DANH MỤC DỊCH VỤ VT-CNTT VNPT
| STT | TÊN DỊCH VỤ | MÔ TẢ |
| I. Nhóm dịch vụ phần mềm (Group of Software Services) | ||
| 1 | VNPT-TAX (T-VAN) | Phần mềm dịch vụ kê khai thuế điện tử (Miễn phí) |
| 2 | VNPT-BHXH (I-VAN) | Phần mềm dịch vụ kê khai bảo hiểm xã hội trực tuyến |
| 3 | VNPT-INVOICE | Phần mềm dịch vụ hóa đơn điện tử |
| 4 | VNPT-CHECK (QR scaner) | Phần mếm xác thực nguồn gốc hàng hóa |
| 5 | VNPT-KIOS | Phần mềm quản lý bán hàng thông minh (order món) |
| 6 | VNPT-POS | Phần mềm quản lý cửa hàng, chuỗi cửa hàng bán lẻ |
| 7 | VNPT-DMS | Phần mềm quản trị kênh phân phối trực tuyến |
| 8 | VNPT-EDU | Phần mềm quản lý trường học |
| 9 | VNPT-CAM | Phần mềm dịch vụ camera giám sát qua mạng Internet |
| 10 | VNPT-iOffice | Phần mềm hệ thống quản lý văn bản điều hành |
| 11 | VNPT-HIS | Phần mềm quản lý bệnh viện |
| 12 | VNPT PHARMACY | Phần mềm quản lý nhà thuốc |
| 14 | MyEnglish | Dịch vụ đào tạo tiếng Anh trực tuyến |
| 15 | GOOCUS | Dịch vụ đào tạo trực tuyến |
| 16 | VNPT-OLAP | Phần mềm thu thập, phân tích tổng hơp báo cáo dữ liệu định kỳ từ các đơn vị cơ sở |
| 17 | VNPT-iGate | DỊch vụ một cửa liên thông trong cải cách hành chính |
| 18 | VNPT-Portal | Cổng thông tin điện tử |
| 19 | VNPT-SSO | Hệ thống xác thực người dùng tập trung |
| 20 | VNPT-e Gov 2.0 | Giải pháp chính phủ điện tử |
| II. Nhóm dịch vụ an toàn bảo mật (Group of Sercurity Services) | ||
| 1 | VNPT-CA (Digital signing) | Dịch vụ chứng thực chữ ký số công cộng |
| 2 | VNPT-CA Sign Server | Giải pháp ký số tập trung |
| 3 | VNPT-CA Plugin | Giải pháp ký số trên trình duyệt web |
| 4 | VNPT SSL | Dịch vụ chứng thư số công cộng quốc tế |
| 5 | VNPT-Secure Email | DỊch vụ lọc sạch email, loại bỏ thư rác, virus… |
| 6 | PROCALL | Dịch vụ cuộc gọi bảo mật |
| 7 | VNPT MSS | Dịch vụ an toàn an ninh thông tin mạng nội bộ KH |
| III. Nhóm dịch vụ IDC (Group of IDC Services) | ||
| 1 | Tên miền (Domain Name) | Dịch vụ cung cấp tên miền Việt Nam hoặc Quốc tế |
| 2 | Webhosting | Dịch vụ thuê chỗ đặt trang web |
| 3 | VNPT-Email (Mail SMD, Server Q | Dịch vụ thư điện tử |
| 4 | VNPT SmartCloud | Dịch vụ máy chủ ảo trên nền điện toán đám mây |
| 5 | VNPT Cloud | Dịch vụ máy chủ ảo trên nền điện toán đám mây (hợp tác với SBĐ) |
| 6 | VPS | Dịch vụ máy chủ riêng ảo |
| 7 | Colocation | Thuê không gian đặt máy chủ |
| 8 | Dedicate | Dịch vụ cho thuê máy chủ dùng riêng |
| 9 | vCDN | Dịch vụ truyền tải và phân phối nội dung |
| 10 | VNPT Drive | Dịch vụ lưu trữ đám mây |
| IV. Nhóm dịch vụ GTGT (Group of value-added Services) | ||
| 1 | SMS Brandname | Dịch vụ tin nhắn thương hiệu |
| 2 | MyLBA (Location Base Advertising | Dịch vụ tin nhắn quảng cáo dựa trên địa điểm |
| 3 | 1800 Toll free | Dịch vụ miễn phí người gọi |
| 4 | 1900 Toll no free | Dịch vụ thông tin, giải trí, thương mại |
| 5 | VNPT Tracking | Dịch vụ giám sát hành trình |
| 6 | VNPT Meeting | Dịch vụ hội nghị truyền hình |
| 7 | VNPT WIIFI | Dịch vụ Wifi Marketing |
| 8 | VNPT SmartAds | Dịch vụ truyền tải nội dung quảng cáo từ trung tâm điều khiển đến một hoặc một hệ thống các màn hình hiển thị trong cùng mạng lưới |
| 9 | M2M (SIM EZCOM) | Quản lý tình trạng thuê bao ezcom gắn thiết bị M2M |
| V. NHóm dịch vụ trung kế thoại (Group of Trunking Services) | ||
| 1 | SIP Trunking | Dịch vụ trung kế thoại cố định chạy trên nền IP sử dụng giao thức báo hiệu SIP |
| 2 | SIP Trunking di động | Dịch vụ trung kế thoại di động chạy trên nền IP sử dụng giao thức báo hiệu SIP |
| 3 | ISDN (30B+D) | Dịch vụ trung kế thoại cố định sử dụng giao thức báo hiệu số ISDN |
| VI. Nhóm dịch vụ tổng đài ảo (Group of Virtual BPX Services) | ||
| 1 | MEG Plug | Dịch vụ tổng đài ảo di động |
| 2 | VNPT Contact Center (VCC) | Dịch vụ tổng đài CSKH đa kênh hợp nhất |
| 3 | Xfone | Dịch vụ tổng đải ảo cố định |
| VII. Nhóm dịch vụ TSL (Group of VPN/MPLS Services) | ||
| 1 | Metronet | Dịch vụ truyền số liệu VPN/MPLS layer 2 |
| 2 | Megawan | Dịch vụ truyền số liệu VPN/MPLS layer 3 |
| 3 | MegaWan 3G | Dịch vụ truyền số liệu VPN/MPLS layer 3 vô tuyến |
| VIII. Nhóm dịch vụ Internet (Group of Internet Services) | ||
| 1 | FiberVNN | Dịch vụ Internet FTTH |
| 2 | Internet trực tiếp | Dịch vụ Internet trực tiếp |
| 3 | Văn phòng Data | Combo FiberVNN và 3G Vinaphone |
| IX. Nhóm dịch vụ Vinaphone | ||
| 1 | VNPT trả sau | DỊch vụ di động trả sau GSM |
| 2 | Vinaphone-S | DỊch vụ di động vệ tinh |
| X. Nhóm dịch vụ ĐTCĐ | ||
| 1 | Điện thoại CĐ | Điện thoại CĐ anlog chạy cáp đồng |
| 2 | Vfone | Điện thoại CĐ Vfone chạy chung FiberVNN |