BẢNG GIÁ CƯỚC GÓI VĂN PHÒNG DATA VNPT 2019
GÓI VĂN PHÒNG DÀNH CHO DOANH NGHIỆP NHỎ
STT
|
GÓI CƯỚC
|
VP0
|
VP2
|
VP3
|
VP4
| |||||||
I
|
Thành phần cơ bản/Giá
|
235.000 đ
|
275.000 đ
|
298.000 đ
|
398.000 đ
| |||||||
1
|
Gói FiberVNN
| |||||||||||
1.1
|
Tốc độ (Không cam kết tốc độ tối thiểu)
|
30 Mbps
|
40 Mbps
|
50 Mbps
|
30 Mbps
| |||||||
1.2
|
Giữ nguyên IP khi chuyển từ FiberVNN qua
| |||||||||||
2
|
Gói di động Vinaphone
| |||||||||||
2.1
|
Dung lượng Data chia sẻ trong nhóm (Data sharing)
|
9 GB
|
12 GB
|
16 GB
|
15 GB
| |||||||
2.2
|
Số lượng thuê bao thành viên (tương đương với số lần đăng ký thành viên miễn phí)
|
3
|
4
|
4
|
5
| |||||||
2.3
|
Số lượng thuê bao thành viên tối đa trong nhóm
|
6
|
6
|
8
|
15
| |||||||
2.4
|
Bước cấp phát lưu lượng
|
0.5 GB
|
1 GB
|
1 GB
|
1 GB
| |||||||
3
|
Gói cố định
| |||||||||||
3.1
|
Số lượng thành viên tối đa trong nhóm
|
2
|
2
|
3
|
3
| |||||||
II
|
Ưu đãi khi tham gia gói cước
| |||||||||||
1
|
Thoại trong nhóm
|
Miễn phí cuộc gọi giữa thuê bao thành viên tham gia gói cước Văn phòng Data (Đối với thuê bao Vinaphone: thời lượng gọi dưới 10 phút/cuộc; đối với thuê bao Cố định không giới hạn thời lượng/cuộc, nhưng giới hạn tổng thời lượng 500 phút/thuê bao/tháng
| ||||||||||
2
|
Phần mềm bảo mật Fsecure
|
Miễn phí 1 account Fsecure trong 12 tháng (Áp dụng cho KH có nhu cầu thật sự để tránh lãng phí tài nguyên)
| ||||||||||
3
|
Ứng dụng MyTVNet
|
Miễn phí truy cập ứng dụng MyTVNet 60 kênh truyền hình và 3 tháng gói phim truyện cho chủ nhóm và các thành viên trong nhóm
| ||||||||||
GÓI VĂN PHÒNG DÀNH CHO DOANH NGHIỆP QUI MÔ TRUNG BÌNH
STT
|
GÓI CƯỚC
|
VP5
|
VP10
|
VP15
|
VP20
|
I
|
Thành phần cơ bản/Giá
|
568.000 đ
|
768.000 đ
|
1.098.000 đ
|
1.268.000 đ
|
1
|
Gói FiberVNN
| ||||
1.1
|
Tốc độ
|
40 Mbps (cam kết tối thiểu 512 Kbps)
|
50Mbps (cam kết tối thiểu 512 Kbps)
| ||
1.2
|
Cấp miễn phí 01 IP tĩnh
| ||||
2
|
Gói di động
| ||||
2.1
|
Dung lượng Data chia sẻ trong nhóm (Data sharing)
|
20 GB
|
50 GB
|
70 GB
|
90 GB
|
2.2
|
Số lượng thuê bao thành viên (tương đương với số lần đăng ký thành viên miễn phí)
|
10
|
20
|
33
|
45
|
2.3
|
Số lượng thuê bao thành viên tối đa trong nhóm
|
30
|
50
|
80
|
200
|
2.4
|
Bước cấp phát lưu lượng
|
1 GB
|
1 GB
|
1 GB
|
1 GB
|
II
|
Ưu đãi khi tham gia gói cước
| ||||
1
|
Thoại trong nhóm
|
Miễn phí cuộc gọi giữa thuê bao VinaPhone tham gia gói cước Văn phòng Data
| |||
2
|
Phần mềm bảo mật, diệt virus Fsecure
|
Miễn phí account Fsecure dùng cho 3 thiết bị trong 12 tháng
|
Miễn phí account Fsecure dùng cho 5 thiết bị trong 12 tháng
| ||
3
|
Dịch vụ SMS Brandname
|
Miễn phí 1.000 SMS nội mạng/tháng trong 03 tháng đầu khi đăng ký dịch vụ SMS Brandname
|
GÓI VĂN PHÒNG DÀNH CHO DOANH NGHIỆP LỚN
STT
|
GÓI CƯỚC
|
VP25
|
VP30
|
VP VIP
|
I
|
Thành phần cơ bản/Giá
|
1.240.000 đ
|
1.950.000 đ
|
3.550.000 đ
|
1
|
Gói FiberVNN
| |||
1.1
|
Tốc độ
|
60 Mbps
(CKTT 01 Mbps)
|
70 Mbps
(CKTT 1.5 Mbps)
|
90 Mbps
(CKTT 02 Mbps)
|
1.1
|
Cấp miễn phí 01 IP tĩnh
| |||
2
|
Gói di động
| |||
2.1
|
Dung lượng Data chia sẻ trong nhóm (Data sharing)
|
70 GB
|
80 GB
|
80 GB
|
2.2
|
Số lượng thuê bao thành viên (tương đương với số lần đăng ký thành viên miễn phí)
|
30
|
30
|
35
|
2.3
|
Số lượng thuê bao thành viên tối đa trong nhóm
|
250
|
300
|
400
|
2.4
|
Bước cấp phát lưu lượng
|
1 GB
|
1 GB
|
1 GB
|
3
|
Gói cố định
| |||
Số lượng thành viên tối đa trong nhóm
|
6
|
8
|
10
| |
II
|
Ưu đãi khi tham gia gói cước
| |||
1
|
Thoại trong nhóm
|
Miễn phí cuộc gọi giữa thuê bao thành viên tham gia gói cước Văn phòng Data (Đối với thuê bao Vinaphone: thời lượng gọi dưới 10 phút/cuộc; đối với thuê bao Cố định không giới hạn thời lượng/cuộc, nhưng giới hạn tổng thời lượng 500 phút/thuê bao/tháng
| ||
2
|
Phần mềm bảo mật, diệt virus Fsecure
|
Miễn phí account Fsecure dùng cho 5 thiết bị trong 12 tháng
| ||
3
|
Dịch vụ SMS Brandname
|
Miễn phí 1.000 SMS nội mạng/tháng trong 03 tháng đầu khi đăng ký dịch vụ SMS Brandname
|
-----------
Vui lòng liên hệ: Mr Long - 0913 881 883
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét