Dịch vụ SSL: là dịch vụ cung cấp chứng thư số công cộng quốc tế nhằm chứng thực các thông điệp nội dung và/hoặc chủ thể khởi tạo các thông điệp nội dung trong quá trình trao đổi thông tin trực tuyến. SSL sử dụng công nghệ mã hóa mạnh nhất tại thời điểm hiện tại là công nghệ ECC với thuật toán SHA-256 và độ dài khóa 2048 bit đảm bảo tất cả các dữ liệu trao đổi giữa các máy chủ web và trình duyệt luôn được bảo mật, riêng tư và an toàn với công nghệ của GlobalSign.
Bảng giá cước dịch vụ SSL VNPT:
1. Cước khởi tạo dịch vụ: Miễn phí
2. Cước đăng ký mới và gia hạn: VNĐ/năm (chưa bao gồm VAT)
Thuật ngữ viết tắt:
Bảng giá cước dịch vụ SSL VNPT:
1. Cước khởi tạo dịch vụ: Miễn phí
2. Cước đăng ký mới và gia hạn: VNĐ/năm (chưa bao gồm VAT)
Alpha SSL
|
DV SSL
|
OV SSL
|
EV SSL
| |||
Standard
|
Wildcard
|
Standard
|
Wildcard
|
Standard
|
Wildcard
|
Standard
|
1.176.000
|
3.576.000
|
5.976.000
|
20.376.000
|
8.376.000
|
22.776.000
|
21.576.000
|
3. Tài nguyên bổ sung (SANs): VNĐ/năm (chưa bao gồm VAT)
Alpha SSL
|
DV SSL
|
OV SSL
|
EV SSL
|
|||
Standard
|
Wildcard
|
Standard
|
Wildcard
|
Standard
|
Wildcard
|
Standard
|
FQDN - Fully Qualified
Domain Name (Thêm 1 tên miền chính. Ví dụ: http://abc.net)
|
||||||
X
|
X
|
X
|
X
|
4.776.000
|
4.776.000
|
4.776.000
|
01 Sub-Domain (Thêm 1
sub-domain. Ví dụ: portal.abc.vn
|
||||||
X
|
X
|
2.376.000
|
X
|
2.376.000
|
X
|
2.376.000
|
01 Global IP (Thêm 1 địa chỉ
Global IP. Ví dụ: http://192.63.352.98)
|
||||||
X
|
X
|
X
|
X
|
4.776.000
|
4.776.000
|
X
|
Chính sách bán hàng:
- Khách hàng ký mới/gia hạn 2 năm: giảm tối đa 10% giá trị hợp đồng
- Khách hàng thanh lý hợp đồng trước thời hạn cam kết phải trả tối thiểu 30% phần giá trị còn lại của hợp đồng
SSL (Secure Socket Layer): Là giao thức truyền thông tin qua mạng theo dạng đã
được mã hóa. SSL còn được gọi là chứng thư số với 3 loại chứng thư số chính: chứng
thư DV SSL, chứng thư OV SSL, chứng thư EV SSL.
DV SSL (Domain Validation): Chứng thư số SSL chứng thực cho tên miền - Website.
Khi một Website sử dụng dịch vụ SSL thì sẽ được xác thực tên miền (domain),
website đã được mã hoá an toàn khi trao đổi dữ liệu.
OV SSL (Organization Validation): Chứng thư số SSL chứng thực cho Website và xác thực
doanh nghiệp đang sở hữu website đó.
EV SSL (Extended Validation): Cho khách hàng thấy Website đang sử dụng chứng thư
SSL có độ bảo mật cao nhất và được rà soát pháp lý kỹ càng với thanh địa chỉ
sáng màu xanh, hiển thị đầy đủ thông tin của công ty, cung cấp một cấp độ cao
hơn tin tưởng vào website.
Wildcard SSL (Wildcard SSL Certificate): Sản phẩm dành cho các cổng thương mại điện tử. Các
website dạng này thường có thể tạo ra các trang e-store dành cho các chủ cửa
hàng trực tuyến, mỗi e-store là một sub domain và được chia sẻ trên một địa chỉ
IP duy nhất. Khi đó, để triển khai giải pháp bảo mật giao dịch trực tuyến (khi
đặt hàng, thanh toán, đăng ký và đăng nhập tài khoản,...) bằng SSL, chúng ta có
thể dùng duy nhất một chứng chỉ số Wildcard cho tên miền chính của website và
dùng chung một địa chỉ IP duy nhất để chia sẻ cho tất cả mọi sub domains.
Seal:
là một đoạn mã HTML cung cấp cho Bên A để cài đặt vào website nhằm cung cấp cho
khách hàng của website nhận diện thương hiệu này và nhờ đó gia tăng tính tin cậy
của website.
Tên miền (domain) và tên miền cấp dưới (sub-domain): Tên miền là tên được sử dụng để định danh địa chỉ
Internet của máy chủ gồm các dãy ký tự cách nhau bằng dấu chấm (.). Ký tự trước
dấu chấm của tên miền được gọi là tên miền cấp dưới của ký tự sau dấu chấm.
SAN: là chứng thư tích hợp với các loại chứng thư số SSL. Tùy theo loại chứng
thư số, SAN có thể hỗ trợ cho: (i) các tên miền cùng một địa chỉ IP; (ii) tên
miền cấp dưới; (iii) địa chỉ IP công cộng; (iv) địa chỉ IP nội bộ.
TÍNH NĂNG VNPT SSL
TÍNH NĂNG
|
ALPHA SSL STANDARD
|
ALPHA SSL WILDCARD
|
DV SS STANDARD
|
DV SS WILDCARD
|
OV SSL STANDARD
|
OV SSL WILDCARD
|
EV SSL STANDARD
|
Độ tin cậy
|
*
|
*
|
**
|
***
|
***
|
***
|
****
|
Hiển thị ổ khóa
|
Ổ khóa màu xanh lá cây
|
Ổ khóa màu xanh lá cây
|
Ổ khóa màu xanh lá cây
|
Ổ khóa màu xanh lá cây
|
Ổ khóa màu xanh lá cây
|
Ổ khóa màu xanh lá cây
|
Ổ khóa màu xanh lá cây
|
Thanh địa chỉ mầu xanh
|
https://domain/
|
https://domain/
|
https://domain/
|
https://domain/
|
https://domain/
|
https://domain/
|
Tên tổ chức https://domain/
|
Tên miền được cấp
|
1
|
Không giới hạn Subdomain
|
1
|
Không giới hạn Subdomain
|
1
|
Không giới hạn Subdomain
|
1
|
Độ dài khóa
|
2048bits
|
2048bits
|
2048bits
|
2048bits
|
2048bits
|
2048bits
|
2048bits
|
Thời hạn đăng ký - gia hạn
|
1-2 năm
|
1-2 năm
|
1-2 năm
|
1-2 năm
|
1-2 năm
|
1-2 năm
|
1-2 năm
|
Chính sách bảo hiểm
|
$10,000
|
$10,000
|
$10,000
|
$10,000
|
$1,250,000
|
$1,250,000
|
$1,500,000
|
Thời gian cấp phát
|
1 ngày
|
1 ngày
|
1 ngày
|
1 ngày
|
1-3 ngày
|
1-3 ngày
|
5-7 ngày
|
Hỗ trợ khách hàng
|
24/7
|
24/7
|
24/7
|
24/7
|
24/7
|
24/7
|
24/7
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét